Có 2 kết quả:

女強人 nǚ qiáng rén ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˊ女强人 nǚ qiáng rén ㄑㄧㄤˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) successful career woman
(2) able woman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) successful career woman
(2) able woman

Bình luận 0